Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sentimentalism
/senti'mentəlizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sentimentalism
/ˌsɛntəˈmɛntəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính đa cảm
noun
[noncount] :a tendency to have or express feelings of love, sadness, etc., especially in a way that seems foolish or excessive :a sentimental quality
the
sentimentalism
of
19
th-century
art
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content