Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sentient
/'sen∫nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sentient
/ˈsɛnʃijənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tri giác, có khả năng cảm thụ
man
is
a
sentient
being
người là một sinh vật có tri giác
adjective
technical + formal :able to feel, see, hear, smell, or taste
sentient
beings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content