Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sententious
/sen'ten∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sententious
/sɛnˈtɛnʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
ra vẻ trịnh trọng dạy đời
a
sententious
speaker
một diễn giả hay ra vẻ trịnh trọng dạy đời
* Các từ tương tự:
sententiously
,
sententiousness
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :having or expressing strong opinions about what people should and should not do
a
smug
and
sententious
writer
a
sententious
speech
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content