Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sensor /'sensə[r]/  

  • Danh từ
    thiết bị báo, bộ báo (ánh sáng, sức nóng, độ ẩm… ở những lượng nhỏ)
    những thiết bị báo khói đã báo cho chúng tôi biết là có hỏa hoạn

    * Các từ tương tự:
    sensoria, sensorial, sensorimoror, sensorineural, sensorium, sensory