Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sensationalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sensationalize
/sɛnˈseɪʃənəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng
* Các từ tương tự:
sensationalize, sensationalise
verb
also Brit sensationalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] disapproving :to describe or show something in a way that makes it seem more shocking than it really is
Journalists
should
report
the
news
accurately
without
trying
to
sensationalize
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content