Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sensationalism
/sen'sei∫ənəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sensationalism
/sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
lối cố tình gây giật gân
avoid
sensationalism
in
reporting
crime
tránh lối cố tình gây giật gân khi tường thuật về tội ác
noun
[noncount] disapproving :the use of shocking details to cause a lot of excitement or interest
The
network
was
accused
of
sensationalism
in
its
reporting
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content