Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
senior citizen
/,si:niə'sitizn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
senior citizen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
senior citizen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(nói trại)
người già; người hưu trí
noun
plural ~ -zens
[count] chiefly US :an old person
programs
/
activities
for
senior
citizens
:
a
person
who
is
at
least
a
certain
age
(
such
as
55)
Senior
citizens
qualify
for
a
discount
at
the
movie
theater
.
noun
Special tax provisions have been made for senior citizens
elderly
person
retired
person
pensioner
Brit
OAP
(='
old-age
pensioner'
)
grey
panther
Chiefly
US
retiree
golden-ager
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content