Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
senility
/si'niləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
senility
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
tình trạng già yếu, tình trạng lão suy
noun
An increased life-span has created increased cases of senility
(
of
a
woman
)
anility
senile
dementia
Alzheimer's
disease
senescence
decrepitude
decline
dotage
second
childhood
loss
of
one's
faculties
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content