Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
senile
/'si:nail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
senile
/ˈsiːˌnajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
senile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
già yếu, lão suy
* Các từ tương tự:
senile dementia
adjective
[more ~; most ~] :showing a loss of mental ability (such as memory) in old age
a
senile
man
in
his
eighties
Her
mother
is
becoming
/
getting
/
going
senile.
* Các từ tương tự:
senile dementia
adjective
He's senile and needs constant care
(
of
a
woman
)
anile
senescent
decrepit
declining
failing
in
one's
dotage
doting
doddering
in
one's
second
childhood
dotty
simple
feeble-minded
forgetful
Colloq
past
it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content