Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
senescence
/si'nesns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
senescence
/sɪˈnɛsn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
sự hóa già, sự lão hóa
noun
[noncount] technical + formal :the state of being old or the process of becoming old
premature
senescence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content