Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sender
/'sendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sender
/ˈsɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người gửi (thư, gói hàng…)
noun
plural -ers
[count] :a person who sends a letter, package, message, etc.
He
wrote
return
to
sender
on
the
package
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content