Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
send-off
/'sendɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
send-off
/ˈsɛndˌɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
sự tiễn đưa
she
was
given
a
warm
send-off
at
the
airport
bà ta đã được tiễn đưa nồng nhiệt tại sân bay
noun
plural -offs
[count] :an occasion when people gather together to say goodbye to someone who is leaving - usually singular
A
crowd
of
friends
gave
them
a
fine
send-off.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content