Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
senate
/'senit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
senate
/ˈsɛnət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường Senate)
Thượng viện (ở Pháp, Mỹ, Úc…)
ban điều hành (ở một số đại học)
(sử học) Hội đồng nhà nước (cổ La Mã)
noun
plural -ates
the Senate :the smaller group of the two groups of people who meet to discuss and make the laws of a country, state, etc.
the
New
York
State
Senate
especially
; :
the
smaller
group
of
the
two
groups
that
form
the
U
.
S
.
Congress
The
Senate
approved
the
bill
.
The
Senate
voted
to
repeal
the
tax
cut
. -
often
used
before
another
noun
The
Senate
bill
was
approved
.
the
Senate
race
the
Senate
majority
leader
a
Senate
aide
-
compare
house
of
representatives
[count] :a group of people who govern some colleges and universities
the Senate :the group of officials who led the ancient Roman government
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content