Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
semitone
/'semitəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
semitone
/ˈsɛmiˌtoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) (Mỹ halftone)
nửa cung
noun
plural -tones
[count] music :a difference in sound that is equal to {frac1/12} of an octave - called also (US) half step
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content