Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
semiprecious
/,semi'pre∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
semiprecious
/ˌsɛmiˈprɛʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
nửa quý (ngọc)
adjective
of a jewel :fairly valuable :having somewhat less value than a precious stone
semiprecious
stones
such
as
aquamarines
and
garnets
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content