Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seminary
/'seminəri/
/'semineri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seminary
/ˈsɛməˌneri/
/Brit ˈsɛmənəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seminary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chủng viện
(cũ) trường (cho người lớn)
a
seminary
for
young
ladies
trường nữ (cho các cô còn trẻ)
noun
plural -naries
[count] :a school for training religious leaders (such as priests, ministers, and rabbis)
noun
His three daughters had all attended an exclusive seminary on the East Coast
academy
school
institute
institution
college
university
training
ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content