Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
semibreve
/'semibri:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
semibreve
/ˈsɛmiˌbriːv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ whole note) (âm nhạc)
nốt tròn
noun
plural -breves
[count] Brit :whole note
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content