Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
semester
/si'mestə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
semester
/səˈmɛstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
học kỳ (ở đại học Mỹ)
the
summer
(
winter
) semester
học kỳ mùa hè (mùa đông)
noun
plural -ters
[count] US :one of two usually 18-week periods that make up an academic year at a school or college - compare quarter, term, trimester
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content