Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
semantics
/si'mæntiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
semantics
/sɪˈmæntɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (dùng như danh từ số ít)
ngữ nghĩa học
noun
[noncount] linguistics
the study of the meanings of words and phrases in language
the meanings of words and phrases in a particular context
The
whole
controversy
is
a
matter
of
semantics. [=
the
controversy
was
caused
by
people
understanding
the
same
words
in
different
ways
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content