Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

semantic /si'mæntik/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    [về] ngữ nghĩa; [thuộc] ngữ nghĩa học
    the semantic content of a sentence
    nội dung ngữ nghĩa của một câu

    * Các từ tương tự:
    semanticist, semantics