Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sellotape /'seləʊteip/  

  • Danh từ
    (cách viết khác sticky tape)
    băng dính trong [suốt]
    mend a torn map with a sellotape
    dán một tấm bản đồ rách bằng băng dính trong
    Động từ
    dán bằng băng dính trong
    sellotape the parcel [up]
    dán gói hàng lại bằng băng dính trong
    sellotape a notice to the wall
    dán tờ thông cáo lên tường bằng băng dính trong