Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
selling price
/'seliŋprais/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
selling price
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giá bán
noun
[singular] :the price for which something actually sells
They
asked
$200,000
for
the
house
,
but
the
eventual
selling
price
was
$175,000. -
compare
asking
price
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content