Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người bán
    the buyer and the seller
    người mua và người bán
    người bán sách
    (với tính từ đứng trước) mặt hàng bán như thế nào đó
    this dictionary is a best seller
    cuốn từ điển này là cuốn sách bán chạy nhất

    * Các từ tương tự:
    seller's market, seller's market