Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ)(thgt) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo
    sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi
    buổi biểu diễn bán hết vé
    sự phản bội