Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sellanders
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ)(thgt) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo
sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi
buổi biểu diễn bán hết vé
sự phản bội
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content