Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
selfsame
/'selfseim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
selfsame
/ˈsɛlfˌseɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(dùng sau the, that, this…)
cũng giống như vậy, y như vậy; cùng
they
were
both
born
on
that
selfsame
day
chúng nó sinh ra cùng ngày đó
adjective
always used before a noun
literary :exactly the same
These
selfsame [=
very
same
]
people
who
complain
about
the
problem
also
refuse
to
help
correct
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content