Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-supporting
/,selfsə'pɔ:tiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-supporting
/ˌsɛlfsəˈpoɚtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự trang trải
we're
hoping
that
this
business
will
become
self-supporting
in
one
or
two
years
chúng tôi hy vọng là cơ sở kinh doanh này sẽ tự trang trải được trong thời gian một hoặc hai năm
adjective
earning enough money to live without getting help from other people
She
hopes
to
find
a
better
job
so
she'll
finally
be
self-supporting.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content