Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

self-supporting /,selfsə'pɔ:tiŋ/  

  • Tính từ
    tự trang trải
    we're hoping that this business will become self-supporting in one or two years
    chúng tôi hy vọng là cơ sở kinh doanh này sẽ tự trang trải được trong thời gian một hoặc hai năm