Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-styled
/,self'staild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-styled
/ˌsɛlfˈstajəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-styled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường xấu)
tự phong
the
self-styled
saviour
of
his
people
is
in
fact
a
dictator
kẻ tự phong là cứu tinh của dân tộc ông ta thực tế là một tên độc tài
adjective
always used before a noun
called a particular thing by yourself :self-proclaimed
self-styled
experts
adjective
The building has been designed by a firm of self-styled 'neo-traditionalist' architects
would-be
self-called
soi-disant
professed
self-appointed
self-christened
so-called
quasi-
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content