Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-seeking
/,self'si:kiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-seeking
/ˌsɛlfˈsiːkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tư lợi
adjective
[more ~; most ~] disapproving :concerned only about getting what you want or need and not caring about what happens to other people
a
self-seeking
opportunist
self-seeking
behavior
/
motives
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content