Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-satisfied
/self'sætisfaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-satisfied
/ˌsɛlfˈsætəsˌfaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
tự mãn
a
self-satisfied
attitude
thái độ tự mãn
adjective
[more ~; most ~] usually disapproving :feeling or showing self-satisfaction
a
self-satisfied
young
woman
a
self-satisfied
smirk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content