Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-sacrificing
/,self'sækrifaisiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-sacrifice
/ˈsɛlfˈsækrəˌfaɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự hy sinh
noun
[noncount] :the act of giving up something that you want to have or keep in order to help someone else
We
should
honor
the
courage
and
self-sacrifice
of
the
brave
soldiers
who
died
for
our
country
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content