Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-ruling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-ruling
/ˈsɛlfˈruːlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự trị; tự quản
adjective
self-governing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content