Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-restraint
/'selfris'treint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-restraint
/ˌsɛlfrɪˈstreɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tự kiền chế
noun
[noncount] :control over your own actions or feelings that keeps you from doing things you want to do but should not do
I
know
you
like
to
shop
,
but
you
need
to
exercise
/
show
some
self-restraint.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content