Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-respecting
/,selfri'spektiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-respecting
/ˌsɛlfrɪˈspɛktɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-respect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ) (thường dùng trong câu phủ định)
tự trọng, có lòng tự trọng
no
self-respecting
doctor
would
refuse
to
treat
a
sick
person
không bác sĩ có lòng tự trọng nào mà lại từ chối không chữa trị cho một người ốm
adjective
always used before a noun
having proper respect for yourself as a human being
No
self-respecting
person
would
do
something
like
that
.
noun
He managed to maintain a semblance of his self-respect despite the accusations hurled at him
honour
dignity
integrity
self-regard
self-esteem
pride
amour
propre
morale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content