Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-reliant
/,selfri'laiənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-reliant
/ˌsɛlfrɪˈlajənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự lực, sự dựa vào sức mình
adjective
[more ~; most ~] :confident in your own abilities and able to do things for yourself :not needing help from other people
She
worked
very
hard
to
be
self-reliant.
a
self-reliant
adult
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content