Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-effacing
/,selfi'feisiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-effacing
/ˌsɛlfɪˈfeɪsɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khiêm tốn
adjective
[more ~; most ~] formal :not trying to get attention or praise for yourself or your abilities :modest
He
has
a
self-effacing
manner
.
She
is
quiet
and
self-effacing.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content