Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-discipline
/,self'disiplin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-discipline
/ˌsɛlfˈdɪsəplən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kỷ luật tự giác
noun
[noncount] :the ability to make yourself do things that should be done
It's
hard
to
exercise
every
day
.
You
have
to
have
a
lot
of
self-discipline.
a
lack
of
self-discipline
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content