Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-determination
/,self ditɜ:mi'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-determination
/ˌsɛlfdɪˌtɚməˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quyền tự quyết
noun
[noncount] the right of the people of a particular place to choose the form of government they will have
the freedom to make your own choices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content