Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-contradictory
/,selfkɔntrə'diktəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-contradictory
/ˌsɛlfˌkɑːntrəˈdɪktəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự mâu thuẫn
adjective
having two or more parts that disagree with each other
Your
argument
is
self-contradictory.
a
self-contradictory
statement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content