Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-confident
/,self'kɑnfidənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-confident
/ˌsɛlfˈkɑːnfədənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-confident
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tự tin
a
self-confident
person
một người tự tin
a
self-confident
reply
lời đáp tự tin
adjective
[more ~; most ~] :having or showing confidence in yourself and your abilities
a
quietly
self-confident
man
She
has
a
self-confident
look
about
her
.
adjective
She seems much more self-confident, relaxed, and contented these days
confident
self-assured
assured
poised
self-reliant
secure
sure
of
oneself
positive
definite
assertive
independent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content