Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-assured
/,selfə'∫ɔ:d/
/selfɔ:'∫ʊərd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-assured
/ˌsɛlfəˈʃɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự tin
adjective
[more ~; most ~] :having or showing confidence in yourself and your abilities
She
was
calm
and
self-assured.
He
has
a
self-assured
manner
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content