Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-assertion
/,selfə'sɜ:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-assertion
/ˌsɛlfəˈsɚʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tự khẳng định
noun
[noncount] :the act of expressing or defending your rights, claims, or opinions in a confident or forceful way
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content