Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-assembly
/,selfə'sembli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-assembly
/ˌsɛlfəˈsɛmbli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
do người mua tự lắp ráp (đồ đạc)
adjective
always used before a noun
Brit - used to describe a product that is bought in parts that you have be put together
self-assembly
furniture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content