Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-appointed
/,selfə'pɔintid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-appointed
/ˌsɛlfəˈpoɪntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
tự chỉ định (thường là không có sự chỉ định của người khác)
a
self-appointed
judge
một thẩm phán tự chỉnh định
adjective
disapproving :thinking of yourself as having a particular position, job, responsibility, etc., without considering the opinions or wishes of other people
a
self-appointed
guardian
of
public
morals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content