Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-addressed
/,selfə'drest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-addressed
/ˌsɛlfəˈdrɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
đề địa chỉ bản thân mình (phong bì sẽ dùng để gửi thư trả lời)
adjective
having the sender's address on it so that it can be sent back to that person
a
self-addressed
envelope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content