Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-absorbed
/,selfəb'sɔ:bd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-absorbed
/ˌsɛlfəbˈsoɚbd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mải mê, say sưa
adjective
[more ~; most ~] disapproving :only caring about and interested in yourself
self-absorbed
people
He's
so
(
completely
/
totally
) self-absorbed
that
he
didn't
even
notice
I
was
crying
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content