Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
selector
/'silektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
selector
/səˈlɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người lựa chọn, người tuyển lựa (thành viên của đội bóng…)
(kỹ thuật) bộ chọn lọc
noun
plural -tors
[count] a device used for choosing a function, setting, etc., on a piece of equipment
a
channel
selector
a
gear
selector
the
input
/
output
selector -
often
used
before
another
noun
Flip
the
selector
switch
from
25
volts
to
70
volts
.
Brit :someone who chooses the best or most suitable people for a sports team
a
selectors
committee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content