Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự bắt giữ; sự tịch thu; vụ bắt giữ; vụ tịch thu
    the court ordered the seizure of all her property
    tòa đã ra lệnh tịch thu toàn bộ tài sản của bà ta
    cơn bệnh cấp phát