Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seismographic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học
được ghi bằng máy địa chấn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content