Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seismic
/'saizmik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seismic
/ˈsaɪzmɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] động đất, [thuộc] địa chấn
seismic
research
nghiên cứu địa chấn
seismic
waves
sóng địa chấn
adjective
always used before a noun
technical :of, relating to, or caused by an earthquake
seismic
activity
/
data
/
waves
/
zones
[more ~; most ~] :very great or important
Seismic
social
changes
have
occurred
.
The
discovery
caused
a
seismic
shift
[=
a
great
change
]
in
public
attitudes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content